Characters remaining: 500/500
Translation

sành ăn

Academic
Friendly

Từ "sành ăn" trong tiếng Việt có nghĩamột người khả năng phân biệt thưởng thức những món ăn ngon. Khi nói ai đó "sành ăn", chúng ta thường ám chỉ đến việc người đó kiến thức kinh nghiệm về ẩm thực, biết đánh giá chất lượng món ăn, gu ẩm thực tinh tế.

dụ sử dụng từ "sành ăn":
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy rất sành ăn, luôn tìm kiếm những nhà hàng mới để thử món ngon."
    • "Anh ấy một người sành ăn, nên chỉ thích những món ăn được chế biến công phu."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Tôi đã dịp đi cùng một người sành ăn đến một quán ăn nổi tiếng, thật bất ngờ khi anh ấy có thể phân tích được từng nguyên liệu trong món ăn."
    • "Trong các cuộc thi ẩm thực, những giám khảo sành ăn thường rất khắt khe những yêu cầu cao về hương vị trình bày."
Phân biệt các biến thể:
  • Sành ăn: Nhấn mạnh vào khả năng thưởng thức phân biệt món ăn.
  • Sành điệu: Thường dùng để chỉ người phong cách hoặc gu thẩm mỹ trong thời trang, không liên quan trực tiếp đến ẩm thực nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về ẩm thực tinh tế.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thưởng thức: Cảm nhận đánh giá hương vị của món ăn.
  • Tinh tế: Được dùng để chỉ sự sắc sảo, tinh vi trong việc phân biệt món ăn hay gu ẩm thực.
  • Người sành sỏi: Chỉ những người kiến thức sâu rộng về nhiều lĩnh vực, trong đó ẩm thực.
Nghĩa khác sử dụng liên quan:
  • "Sành ăn" có thể không chỉ áp dụng cho việc thưởng thức món ăn còn có thể chỉ những người am hiểu về ẩm thực nói chung, bao gồm nguyên liệu, cách chế biến văn hóa ẩm thực.
  • Từ này cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh so sánh, như "không phải ai cũng người sành ăn", để chỉ rằng không phải ai cũng khả năng đánh giá món ăn tốt.
  1. Biết phân biệt thưởng thức được món ăn ngon.

Words Containing "sành ăn"

Comments and discussion on the word "sành ăn"